UNIT 1: GREETINGS
A-HELLO
1 - Cách
chào hỏi trong những tình huống thân mật, suồng sã (Informal greetings)
Các câu chào phổ biến:
Hello! (Chào/ Xin chào.)
Hi! (Chào/ Xin chào.)
Hello! (Chào/ Xin chào.)
Hi! (Chào/ Xin chào.)
Một số cách chào hỏi khác:
|
Một số cách trả lời tương ứng:
|
What's up? (Mọi
việc thế nào?)
|
Fine./ Great. (Mình
ổn.)
|
How are you doing? (Dạo
này cậu thế nào?)
How is everything? (Cuộc
sống của cậu dạo này thế nào?)
|
Not bad. (Không
tệ lắm.)
|
* Lưu ý: Một số cách chào hỏi khác ở trên
mặc dù là các câu hỏi nhưng chúng lại đóng vai trò như một câu chào.
2 - Tự
giới thiệu bản thân (Self-introduction)
Hai cách cơ bản giới thiệu tên trong tiếng Anh:
I am/ I'm + tên.
Ví dụ:
I am Nam. / I'm Nam. (Tớ tên là Nam.)
My name is/ My name's + tên.
Ví dụ:
My name is Ba. / My name is Ba. (Tên tớ là Ba.)
I am/ I'm + tên.
Ví dụ:
I am Nam. / I'm Nam. (Tớ tên là Nam.)
My name is/ My name's + tên.
Ví dụ:
My name is Ba. / My name is Ba. (Tên tớ là Ba.)
3 - Hỏi
và trả lời về sức khỏe (Ask and answer about health)
Câu hỏi:
How are you? (Bạn có khỏe không?)
Câu trả lời:
I am fine, thank you. / I'm fine, thanks. / Fine, thanks. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
I'm fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
I'm very well. (Mình rất khỏe.)
I'm so so. (Mình bình thường.)
I'm not very well. (Mình thấy không khỏe lắm.)
I'm sick. (Mình bị ốm.)
How are you? (Bạn có khỏe không?)
Câu trả lời:
I am fine, thank you. / I'm fine, thanks. / Fine, thanks. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
I'm fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
I'm very well. (Mình rất khỏe.)
I'm so so. (Mình bình thường.)
I'm not very well. (Mình thấy không khỏe lắm.)
I'm sick. (Mình bị ốm.)
4 - Động
từ ‘to be' và các đại từ nhân xưng. (Verb 'to be' and personal pronouns)
Động từ to be:
Xét về nghĩa, “to be” có nghĩa là “thì, là, ở”.
Xét về dạng, ở thì hiện tại đơn, động từ có 3 dạng là : am, is, are được chia phù hợp với chủ ngữ.
Các đại từ nhân xưng:
Trong tiếng Anh, có tất cả 7 đại từ nhân xưng và được phân chia thành ba ngôi:
Ngôi thứ nhất:
- Số ít: I (tôi, ta ... )
- Số nhiều: We (chúng tôi, chúng ta ...)
Ngôi thứ hai:
- Số ít: You (bạn ...)
- Số nhiều: You (các bạn ...)
Ngôi thứ ba:
- Số ít: He (anh ấy, ông ấy ...), She (cô ấy, bà ấy ...), It (nó ...)
- Số nhiều: They (họ, chúng nó ...)
Cách chia động từ to be ở thì hiện tại đơn theo các đại từ nhân xưng và dạng viết tắt tương ứng
Xét về nghĩa, “to be” có nghĩa là “thì, là, ở”.
Xét về dạng, ở thì hiện tại đơn, động từ có 3 dạng là : am, is, are được chia phù hợp với chủ ngữ.
Các đại từ nhân xưng:
Trong tiếng Anh, có tất cả 7 đại từ nhân xưng và được phân chia thành ba ngôi:
Ngôi thứ nhất:
- Số ít: I (tôi, ta ... )
- Số nhiều: We (chúng tôi, chúng ta ...)
Ngôi thứ hai:
- Số ít: You (bạn ...)
- Số nhiều: You (các bạn ...)
Ngôi thứ ba:
- Số ít: He (anh ấy, ông ấy ...), She (cô ấy, bà ấy ...), It (nó ...)
- Số nhiều: They (họ, chúng nó ...)
Cách chia động từ to be ở thì hiện tại đơn theo các đại từ nhân xưng và dạng viết tắt tương ứng
Đại từ nhân xưng và động từ to be
tương ứng
|
Dạng viết tắt
|
I
am
|
I'm
|
He is
|
He's
|
She is
|
She's
|
It
is
|
It's
|
We
are
|
We're
|
They are
|
They're
|
B-GOOD MORNING
Những
lời chào trang trọng, lịch sự (Formal greetings)
Những lời chào hỏi trang trọng, lịch sự thường dùng:
Good morning : để chào hỏi khi gặp gỡ vào buổi sáng trước 12 giờ trưa.
Good afternoon : để chào hỏi khi gặp nhau vào buổi trưa – chiều từ 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều.
Good evening : được sử dụng để chào hỏi khi gặp gỡ vào buổi tối sau 6 giờ.
Good night : (Chúc ngủ ngon) được sử dụng trước khi đi ngủ để tạm biệt và chúc ngủ ngon.
Goodbye : (Tạm biệt) được sử dụng khi chào tạm biệt ai đó.
Good morning : để chào hỏi khi gặp gỡ vào buổi sáng trước 12 giờ trưa.
Good afternoon : để chào hỏi khi gặp nhau vào buổi trưa – chiều từ 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều.
Good evening : được sử dụng để chào hỏi khi gặp gỡ vào buổi tối sau 6 giờ.
Good night : (Chúc ngủ ngon) được sử dụng trước khi đi ngủ để tạm biệt và chúc ngủ ngon.
Goodbye : (Tạm biệt) được sử dụng khi chào tạm biệt ai đó.
* Lưu ý: Ngoài cách dùng “Goodbye”, chúng
ta có thể dùng dạng ngắn gọn là “Bye”. Tuy nhiên đây là cách chào không trang
trọng.
Một số cách chào hỏi khác:
Pleased to meet you. (Rất vui được làm quen với bạn.)
Nice to meet you. (Rất vui được làm quen với bạn.)
It’s a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được làm quen với bạn.)
How do you do? (Dạo này bạn thế nào?)
Pleased to meet you. (Rất vui được làm quen với bạn.)
Nice to meet you. (Rất vui được làm quen với bạn.)
It’s a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được làm quen với bạn.)
How do you do? (Dạo này bạn thế nào?)
* Lưu ý: “How do you do?” không phải là
một câu hỏi mà là một lời chào. Do đó để đáp lại ta chỉ cần dùng câu y hệt hoặc
cách diễn đạt khác tương tự.
C-HOW OLD ARE YOU?
1 - Hỏi
và trả lời về tuổi tác (Ask and answer about age)
Câu hỏi:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Trả lời:
I am/ I’m + số tuổi + years old.
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Trả lời:
I am/ I’m + số tuổi + years old.
* Lưu ý: Cụm từ “years old” có thể được bỏ
đi.
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I am eleven years old. / I’m eleven. (Tớ 11 tuổi.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I am eleven years old. / I’m eleven. (Tớ 11 tuổi.)
2 - Giới
thiệu một người khác (Introduce another person)
Cấu trúc câu giới thiệu 1 người khác:
This is + tên người/ danh từ.
Ví dụ:
This is Lam. (Đây là Lâm)
This is my friend. (Đây là bạn tớ.)
This is + tên người/ danh từ.
Ví dụ:
This is Lam. (Đây là Lâm)
This is my friend. (Đây là bạn tớ.)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét