Thứ Năm, 30 tháng 7, 2015

UNIT 10: STAYING HEALTHY
A-HOW DO YOU FEEL
Hỏi và trả lời về cảm giác (Question and answer about feelings)
Để hỏi ai đó cảm thấy như thế nào, ta dùng cấu trúc:
Câu hỏi: 
How + do/ does + chủ ngữ + feel? 
Trả lời: 
Chủ ngữ + to be/ feel + tính từ chỉ cảm giác hoặc cảm xúc.
Chú ý: Sử dụng trợ động từ "do" hoặc "does" tương ứng với chủ ngữ trong câu hỏi, và chia động từ to be làam/is/ are hay động từ thường là feelfeels tương ứng với chủ ngữ trong câu trả lời.
Ví dụ:
How do you feel?  
(Bạn cảm thấy thế nào?)
I am tired.  
(Tôi mệt.)
How does she feel?  
(Cô ấy cảm thấy thế nào?)
She feels hungry.  
(Cô ấy thấy đói.)
Hai động từ diễn tả ý muốn "Would like" và "Want"
Cách sử dụng: 
"
Would like" & "Want" đều có nghĩa là "muốn, mong muốn", chúng được dùng để đưa ra lời yêu cầu hay thể hiện ý muốn của ai đó. Tuy nhiên "Would like" mang tính trang trọng lịch sự hơn so với "want".
Cấu trúc câu: 
Dạng khẳng định: S+ would like/ want + cụm danh từ/ động từ nguyên thể có to.
Chú ý:
- Chia động từ "want" phù hợp với chủ ngữ.
- "Would like" giữ nguyên với tất cả các ngôi.
- "Would like" có thể viết tắt là "'d like" khi đi với các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ.
Ví dụ:
I would like a cup of coffee.  
(Tôi muốn một tách cà phê.)
They want some noodles.  
(Họ muốn một ít mì.)
We'd like to go to the zoo.  
(Chúng tôi muốn đi đến sở thú.)
She wants to buy a new dress.  
(Cô ấy muốn mua một cái váy mới.) 
Dạng phủ định: S+ would not like/ do not want/ does not want + cụm danh từ/ động từ nguyên thể có to.
Chú ý: 
would not like  = wouldn't like , do not want  = don't want , does not want  = doesn't want 
Ví dụ:
I would not like a cup of coffee.  
(Tôi không muốn uống một tách cà phê.)
They do not want any noodles.  
(Họ không muốn ăn mỳ.)
We wouldn't like to go to the zoo.  
(Chúng tôi không muốn đến sở thú.)
She doesn't want to buy a new dress.  
(Cô ấy không muốn mua thêm một cái váy mới.) 
Hỏi và trả lời về nhu cầu (Question and answer about wants)
a/ Hỏi ai đó muốn gì: 
Câu hỏi: 
What + do/ does + chủ ngữ + want? 
Trả lời: 
Chủ ngữ + want(s) + cụm danh từ/ động từ nguyên thể có to.
Ví dụ:
What do you want?  
(Bạn muốn gì?)
I want a cup of tea.  
(Tôi muốn một tách trà.)
What does he want?  
(Anh ấy muốn gì?)
He wants to drink a glass of milk.  
(Anh ấy muốn uống một cốc sữa.)
b/ Hỏi ai đó muốn gì một cách lịch sự: 
Câu hỏi: 
What would + chủ ngữ + like?
Trả lời: 
Chủ ngữ + would like ('d like) + cụm danh từ/ động từ nguyên thể có to. 
Ví dụ:
What would you like?  
(Bạn muốn dùng gì?)
I'd like some noodles.  
(Tôi muốn một ít mì.) 
c/ Hỏi ai đó có muốn thứ gì hay làm gì đó hay không: 
Câu hỏi: 
Would you like + cụm danh từ/ động từ nguyên thể có to?
Trả lời: 
Yes, please./ Yes, thanks./ Yes, I'd love to./ No, thanks./ No, I wouldn't.
Ví dụ:
Would you like some chicken?  
(Bạn có muốn ăn chút thịt gà không?)
Yes, please.  
(Có, làm ơn.) 
B-FOOD AND DRINK
Some & Any
Những đặc điểm chung: 
- Đều có nghĩa là “
một vài, một ít” và được dùng để diễn đạt một số lượng không xác định.
- Đều đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ về mặt số lượng.
- Được dùng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

Những điểm khác biệt: 
- SOME được dùng trong câu khẳng định
Ví dụ:
I’d like some fish.  
(Tôi muốn ăn một ít cá.) 
There are some loaves of bread on the table. 
(Có một vài ổ bánh mì ở trên bàn.)
- ANY được dùng trong câu phủ định
Ví dụ:
There isn’t any rice left.  
(Không còn tí gạo nào.) 
There aren’t any vegetables in the fridge. 
(Không có tí rau củ nào trong tủ lạnh.)

- SOME được dùng trong câu hỏi để đưa ra lời mời hay lời yêu cầu
Ví dụ:
Would you like some coffee?  
(Bạn có muốn uống chút cà phê không?) 
Can you buy me some oranges?  
(Cậu có thể mua giúp tớ vài quả cam được không?)

- ANY được dùng trong câu nghi vấn

Ví dụ:
Is there any orange juice in the glass? 
(Trong cốc có chút nước cam nào không?) 
Are there any noodles for dinner? 
(Bữa tối có tí mì nào không?)
C-MY FAVORITE FOOD
Hỏi và trả lời về sở thích (Ask & answer about tastes)
1 – Câu hỏi phỏng đoán 
Câu hỏi: 
Do/ Does + chủ ngữ + like + danh từ?
Trả lời: 
Yes, + đại từ làm chủ ngữ tương ứng + do/ does.
No, + đại từ làm chủ ngữ tương ứng + don’t/ doesn’t.
Lưu ý:
- “I/ we/ you/ they” hoặc danh từ số nhiều đi với “Do
- “he/ she/ it” hoặc danh từ số ít hay danh từ không đếm được đi với “
Does
- Ta không dùng danh từ đếm được số ít sau “like” trong câu hỏi.
Ví dụ:
Do you like fish?  
(Bạn có thích ăn cá không? )
Yes, I do.  
(Có, mình thích.)
Does Peter like lemonade?  
(Peter có thích nước chanh không?)
No, he doesn’t.  
(Không, cậu ấy không thích.)

2 – Câu hỏi có từ để hỏi “What” 
Câu hỏi: 
What + do/ does + chủ ngữ + like?
Trả lời: 
Chủ ngữ + like/ likes + danh từ.
Ví dụ:
What do you like?  
(Bạn thích gì? )
I like iced tea.  
(Tôi thích trà đá.)
What does he like?  
(Anh ấy thích gì?)
He likes oranges.  
(Anh ấy thích cam.)
Lưu ý: Khi muốn diễn tả ý “không thích”, ta dùng cấu trúc: Chủ ngữ + don’t/ doesn’t + like + danh từ.
Ví dụ:
I don’t like chicken.  
(Tôi không thích thịt gà.)
She doesn’t like fish.  
(Cô ấy không thích ăn cá.)

3 – Câu hỏi sử dụng tính từ “favorite” 
Câu hỏi: 
What is + tính từ sở hữu + favorite + danh từ?
Trả lời: 
Tính từ sở hữu + favorite + danh từ như trong câu hỏi + is + danh từ chỉ sự vật được yêu thích.
It + is + danh từ chỉ sự vật được yêu thích.
Lưu ý: Danh từ sau “favorite” là danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được. Còn danh từ sau động từ to be “is” có thể là danh từ đếm được số nhiều hoặc ko đếm được.

Ví dụ:
What is your favorite food?  
(Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?)
My favorite food is pizzas.  
(Đồ ăn ưa thích của tớ là pizza.)
What is his favorite drink?  
(Đồ uống ưa thích của anh ấy là gì?)
It is apple juice.  
(Đồ uống ưa thích của anh ấy là nước táo.) 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Nguyễn Thái Lai Template by Ipietoon Cute Blog Design and Bukit Gambang