UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
A-AT THE
STORE
1 – Từ/ cụm từ bộ phận (Partitives)
a – Định nghĩa:
Từ/cụm từ bộ phận là một từ hay một cụm từ được dùng trước danh từ để chỉ một phần của một tổng thể (a piece of) hoặc số lượng của vật nào đó (a box of).
Ví dụ:
Would you like to have a piece of cake? (Bạn có muốn ăn một miếng bánh không?)
He is carrying a box of books. (Anh ấy đang bê một thùng sách.)
b – Cấu trúc:
Một cấu trúc dùng cụm từ bộ phận thông thường gồm 4 thành phần:
từ chỉ số lượng + từ chỉ đơn vị đo lường + of + danh từ
Danh từ trong cấu trúc này có thể là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
A kilo of rice (Một cân gạo)
Two bowls of soup (Hai bát súp)
Some pieces of cake (Một vài miếng bánh)
A box of toys (Một thùng đồ chơi)
Từ/cụm từ bộ phận là một từ hay một cụm từ được dùng trước danh từ để chỉ một phần của một tổng thể (a piece of) hoặc số lượng của vật nào đó (a box of).
Ví dụ:
Would you like to have a piece of cake? (Bạn có muốn ăn một miếng bánh không?)
He is carrying a box of books. (Anh ấy đang bê một thùng sách.)
b – Cấu trúc:
Một cấu trúc dùng cụm từ bộ phận thông thường gồm 4 thành phần:
từ chỉ số lượng + từ chỉ đơn vị đo lường + of + danh từ
Danh từ trong cấu trúc này có thể là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
A kilo of rice (Một cân gạo)
Two bowls of soup (Hai bát súp)
Some pieces of cake (Một vài miếng bánh)
A box of toys (Một thùng đồ chơi)
Các em lưu ý trong cấu trúc trên, tùy theo từ chỉ số lượng mà các từ chỉ
đơn vị đo phải được chia ở dạng số ít hoặc số nhiều cho phù hợp.
c – Một số cụm từ bộ phận:
A piece of cheese (Một miếng pho mát)
A slice of bread (Một lát bánh mỳ)
A bar of soap (Một cục xà bông)
A loaf of bread (Một ổ bánh mỳ)
A bunch of bananas (Một nải chuối)
200 grams of meat (200 gam thịt)
A jar of jam (Một lọ mứt)
A bag of potato chips (Một túi khoai tây chiên)
A kilogram of onions (Một cân hành)
A basket of fruit (Một giỏ quả)
A packet of flour (Một túi bột)
A bottle of cooking oil (Một chai dầu ăn)
A cup of tea (Một tách trà)
A glass of water (Một cốc nước )
A box of chocolate (Một hộp sô cô la)
A tube of toothpaste (Một tuýp kem đánh răng)
A can of soda (Một lon sô đa)
A carton of milk (Một hộp sữa)
A piece of cheese (Một miếng pho mát)
A slice of bread (Một lát bánh mỳ)
A bar of soap (Một cục xà bông)
A loaf of bread (Một ổ bánh mỳ)
A bunch of bananas (Một nải chuối)
200 grams of meat (200 gam thịt)
A jar of jam (Một lọ mứt)
A bag of potato chips (Một túi khoai tây chiên)
A kilogram of onions (Một cân hành)
A basket of fruit (Một giỏ quả)
A packet of flour (Một túi bột)
A bottle of cooking oil (Một chai dầu ăn)
A cup of tea (Một tách trà)
A glass of water (Một cốc nước )
A box of chocolate (Một hộp sô cô la)
A tube of toothpaste (Một tuýp kem đánh răng)
A can of soda (Một lon sô đa)
A carton of milk (Một hộp sữa)
2 – Động
từ khuyết thiếu Can trong lời đề nghị và yêu cầu (Can – Offer and request)
a – Can được dùng để đưa ra lời đề nghị làm gì giúp ai đó:
Can + I/ we + động từ + tân ngữ?
Một số cách đáp lại lời đề nghị:
Yes, I would like ... (Vâng, tôi rất vui ...)
Sure. Thanks. (Chắc chắn rồi. Cảm ơn.)
That would be nice. Thanks. (Thế thì thật là tốt. Cảm ơn.)
Thanks. I can do it myself. (Cảm ơn. Tôi có thể tự làm được.)
No, thanks. (Không cần đâu, cảm ơn.)
Ví dụ:
Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho anh/ chị?)
Can I carry your bag? (Tớ có thể mang giúp túi của bạn được không?)
b – Can được dùng để đưa ra lời yêu cầu ai đó làm việc gì.
Câu hỏi: Can + you + động từ + tân ngữ?
Trả lời: Yes, of course. / Certainly. / Sure. /Ok. / Right. /Alright. (Vâng, tất nhiên rồi./Chắc rồi.)
Can + I/ we + động từ + tân ngữ?
Một số cách đáp lại lời đề nghị:
Yes, I would like ... (Vâng, tôi rất vui ...)
Sure. Thanks. (Chắc chắn rồi. Cảm ơn.)
That would be nice. Thanks. (Thế thì thật là tốt. Cảm ơn.)
Thanks. I can do it myself. (Cảm ơn. Tôi có thể tự làm được.)
No, thanks. (Không cần đâu, cảm ơn.)
Ví dụ:
Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho anh/ chị?)
Can I carry your bag? (Tớ có thể mang giúp túi của bạn được không?)
b – Can được dùng để đưa ra lời yêu cầu ai đó làm việc gì.
Câu hỏi: Can + you + động từ + tân ngữ?
Trả lời: Yes, of course. / Certainly. / Sure. /Ok. / Right. /Alright. (Vâng, tất nhiên rồi./Chắc rồi.)
I’m sorry. I can’t. (Mình
xin lỗi. Mình không thể.)
Sorry, but I …. và sau đó có thể nêu ra lí do tại
sao lại không chấp nhận lời yêu cầu đó.
Ví dụ:
Can you cook dinner for me? (Con có thể nấu cơm tối giúp mẹ được không?)
Yes, Mom. (Vâng thưa mẹ)
Can you buy me an ice cream cone? (Bạn có thể mua giúp tớ một cái kem ốc quế được không?)
I’m sorry but I have no money. (Tớ xin lỗi nhưng tớ không có tiền.)
Can you cook dinner for me? (Con có thể nấu cơm tối giúp mẹ được không?)
Yes, Mom. (Vâng thưa mẹ)
Can you buy me an ice cream cone? (Bạn có thể mua giúp tớ một cái kem ốc quế được không?)
I’m sorry but I have no money. (Tớ xin lỗi nhưng tớ không có tiền.)
B-AT THE STORE
Câu hỏi
“How many” & “How much”
HOW MANY
1 – Cách sử dụng
“How many” có nghĩa là “bao nhiêu”, nó được dùng trong câu hỏi hỏi về số lượng của các vật đếm được.
Với loại câu hỏi này danh từ đứng sau “How many” phải là danh từ số nhiều.
2 – Cấu trúc câu hỏi số lượng
a/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there + …?
Trả lời: There is/There are + từ chỉ số lượng.
“How many” có nghĩa là “bao nhiêu”, nó được dùng trong câu hỏi hỏi về số lượng của các vật đếm được.
Với loại câu hỏi này danh từ đứng sau “How many” phải là danh từ số nhiều.
2 – Cấu trúc câu hỏi số lượng
a/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there + …?
Trả lời: There is/There are + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
There are eleven. (Có 11.)
b/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + do/does + chủ ngữ + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
There are eleven. (Có 11.)
b/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + do/does + chủ ngữ + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How many loaves of bread do you want? (Chị muốn mua mấy ổ bánh mỳ?)
I want one, please. (Tôi muốn một ổ.)
How many eggs does he need? (Anh ấy cần bao nhiêu trứng?)
He needs a dozen. (Anh ấy cần một tá.)
How many loaves of bread do you want? (Chị muốn mua mấy ổ bánh mỳ?)
I want one, please. (Tôi muốn một ổ.)
How many eggs does he need? (Anh ấy cần bao nhiêu trứng?)
He needs a dozen. (Anh ấy cần một tá.)
HOW MUCH
1 – Cách sử dụng
"How much" cũng có nghĩa là ""bao nhiêu", dùng để hỏi số lượng của vật không đếm được như: rice (gạo), water (nước) …
Ngoài ra “How much” còn dùng trong câu hỏi về giá cả.
2 – Cấu trúc câu hỏi về số lượng
a/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + is there …?
Trả lời: There is/are + từ chỉ số lượng.
"How much" cũng có nghĩa là ""bao nhiêu", dùng để hỏi số lượng của vật không đếm được như: rice (gạo), water (nước) …
Ngoài ra “How much” còn dùng trong câu hỏi về giá cả.
2 – Cấu trúc câu hỏi về số lượng
a/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + is there …?
Trả lời: There is/are + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Động từ to be chia là “is” hay “are” tùy thuộc vào danh từ đứng đằng sau
nó.
Ví dụ:
How much money is there in the wallet? (Có bao nhiêu tiền ở trong ví?)
There is $200. (Có 200 đô.)
How much bread is there? (Có bao nhiêu bánh mì ở đó?)
There are two loaves. (Có 2 ổ.)
b/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + do/does + S + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How much money is there in the wallet? (Có bao nhiêu tiền ở trong ví?)
There is $200. (Có 200 đô.)
How much bread is there? (Có bao nhiêu bánh mì ở đó?)
There are two loaves. (Có 2 ổ.)
b/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + do/does + S + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How much rice does she need? (Cô ấy cần bao nhiều gạo?)
She needs five kilos. (Cô ấy cần 5 cân.)
How much beef do you want? (Bạn cần bao nhiêu thịt bò?)
One pound, please. (Một cân Anh. (= 0,454 kg))
3 – Cấu trúc câu hỏi về giá tiền
a/
Câu hỏi: How much + is/are + chủ ngữ?
Trả lời: Chủ ngữ + is/are + giá tiền.
Động từ “be” được chia là “is” hay “are” tùy thuộc vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much is a tube of toothpaste? (Bao nhiêu tiền một tuýp kem đánh răng?)
It is fifteen thousand dong. (Nó có giá 15 nghìn đồng.)
How much are two bottles of water? (Bao nhiêu tiền hai chai nước?)
They are ten thousand dong. (Chúng có giá 10 nghìn đồng.)
b/
Câu hỏi: How much + do/does + chủ ngữ + cost?
Trả lời: Chủ ngữ + cost + giá tiền.
“cost” có thể giữ nguyên thể hoặc thêm “s” tùy vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much do these oranges cost? (Những quả cam này giá bao nhiêu?)
They cost twenty-five thousand dong. (Chúng có giá 25 nghìn đồng.)
How much does a bowl of noodles cost? (Một bát mì giá bao nhiêu?)
It costs thirty thousand dong. (Nó có giá 30 nghìn đồng.)
How much rice does she need? (Cô ấy cần bao nhiều gạo?)
She needs five kilos. (Cô ấy cần 5 cân.)
How much beef do you want? (Bạn cần bao nhiêu thịt bò?)
One pound, please. (Một cân Anh. (= 0,454 kg))
3 – Cấu trúc câu hỏi về giá tiền
a/
Câu hỏi: How much + is/are + chủ ngữ?
Trả lời: Chủ ngữ + is/are + giá tiền.
Động từ “be” được chia là “is” hay “are” tùy thuộc vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much is a tube of toothpaste? (Bao nhiêu tiền một tuýp kem đánh răng?)
It is fifteen thousand dong. (Nó có giá 15 nghìn đồng.)
How much are two bottles of water? (Bao nhiêu tiền hai chai nước?)
They are ten thousand dong. (Chúng có giá 10 nghìn đồng.)
b/
Câu hỏi: How much + do/does + chủ ngữ + cost?
Trả lời: Chủ ngữ + cost + giá tiền.
“cost” có thể giữ nguyên thể hoặc thêm “s” tùy vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much do these oranges cost? (Những quả cam này giá bao nhiêu?)
They cost twenty-five thousand dong. (Chúng có giá 25 nghìn đồng.)
How much does a bowl of noodles cost? (Một bát mì giá bao nhiêu?)
It costs thirty thousand dong. (Nó có giá 30 nghìn đồng.)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét