UNIT 12: SPORTS AND
PASTIMES
A-FREE
TIME
Các cụm trạng từ tần suất (Adverbial phrases of
frequency)
1 – Định nghĩa:
Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó.
Ví dụ:
Mary goes jogging once a week. (Mary chạy bộ một lần một tuần.)
Mr. Robinson goes to the park three times a week. (Ông Robinson đi tới công viên ba lần một tuần.)
2 – Cấu tạo:
a/ Cụm trạng từ miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian nhất định
từ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …)
Ví dụ:
once a day (mỗi ngày 1 lần)
once a week (mỗi tuần 1 lần)
twice a day (hai lần một ngày)
twice a week (hai lần một tuần)
Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó.
Ví dụ:
Mary goes jogging once a week. (Mary chạy bộ một lần một tuần.)
Mr. Robinson goes to the park three times a week. (Ông Robinson đi tới công viên ba lần một tuần.)
2 – Cấu tạo:
a/ Cụm trạng từ miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian nhất định
từ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …)
Ví dụ:
once a day (mỗi ngày 1 lần)
once a week (mỗi tuần 1 lần)
twice a day (hai lần một ngày)
twice a week (hai lần một tuần)
Lưu ý: Muốn nói từ 3 lần trở lên: số lần +
times + a + khoảng thời gian.
Ví dụ: three times a week (ba lần
một tuần)
b/ Cụm trạng từ bắt đầu bằng “every”
every + các buổi trong ngày/ các danh từ chỉ ngày, tuần, tháng, năm
Ví dụ:
every morning (mỗi sáng)
every day (hàng ngày)
every week (hàng tuần)
every month (hàng tháng)
every year (hàng năm)
every + các buổi trong ngày/ các danh từ chỉ ngày, tuần, tháng, năm
Ví dụ:
every morning (mỗi sáng)
every day (hàng ngày)
every week (hàng tuần)
every month (hàng tháng)
every year (hàng năm)
c/ Cụm trạng từ bắt đầu bằng “on”
on + danh từ chỉ các ngày trong tuần ở dạng số nhiều
Ví dụ:
On Sundays (vào các ngày chủ nhật) = every Sunday
on + danh từ chỉ các ngày trong tuần ở dạng số nhiều
Ví dụ:
On Sundays (vào các ngày chủ nhật) = every Sunday
Các em ghi nhớ, sau “every” là danh từ số ít còn sau “on” là danh từ số
nhiều
3 – Vị trí:
- Các cụm trạng từ đều có thể đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu, tuy nhiên vị trí cuối câu là phổ biến hơn.
- Khi đứng ở đầu câu, cụm trạng từ chỉ tần suất được ngăn cách với các thành phần còn lại của câu bằng dấu phẩy và khi đó ý nghĩa của nó được nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
On Fridays, Ms. Smith plays badminton. (Cô Smith chơi cầu lông vào các ngày thứ 6.)
4 – Câu hỏi với “How often”
Để hỏi về mức độ thường xuyên của hành động, ta sử dụng cấu trúc:
Câu hỏi: How often + do/ does + chủ ngữ + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + cụm trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ:
How often do you go to school? (Các cậu có thường xuyên đến trường không?)
We go to school five times a week. (Chúng tớ đến trường năm lần một tuần.)
C-HOW
OFTEN?
Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)
1 – Ý nghĩa của trạng từ tần suất
Các trạng từ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi về tần suất:
How often + do/ does + chủ ngữ + động từ?
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
Always (luôn luôn )
Usually (thường xuyên )
Often (thường)
Sometimes (thỉnh thoảng)
Seldom (hiếm khi)
Never (không bao giờ)
Các trạng từ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi về tần suất:
How often + do/ does + chủ ngữ + động từ?
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
Always (luôn luôn )
Usually (thường xuyên )
Often (thường)
Sometimes (thỉnh thoảng)
Seldom (hiếm khi)
Never (không bao giờ)
Lưu ý là các trạng từ trên được sắp xếp theo thứ tự mức độ thường xuyên
giảm dần.
Ví dụ:
He always gets up early. (Bạn ấy luôn luôn dậy sớm.)
He often goes to the park. (Cậu ấy thường đi công viên.)
He sometimes eats out. (Cậu ấy thỉnh thoảng đi ăn bên ngoài.)
He seldom goes camping. (Cậu ấy hiếm khi đi cắm trại.)
He never plays tennis. (Cậu ấy không bao giờ chơi tennis.)
2 – Vị trí các trạng từ tần suất
a/ Đứng sau động từ “to be”
Ví dụ:
I am never late for school. (Tớ chẳng bao giờ muộn học.)
My cat is always hungry. (Con mèo của tớ lúc nào cũng đói.)
b/ Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu
Ví dụ:
He sometimes flies his kite. (Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều.)
They usually go fishing. (Họ thường xuyên đi câu cá.)
c/ Đứng ở đầu câu. Vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes.
Ví dụ:
Usually he eats noodles. (Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.)
Sometimes my father drinks coffee. (Ba tớ thi thoảng uống cà phê.)
He always gets up early. (Bạn ấy luôn luôn dậy sớm.)
He often goes to the park. (Cậu ấy thường đi công viên.)
He sometimes eats out. (Cậu ấy thỉnh thoảng đi ăn bên ngoài.)
He seldom goes camping. (Cậu ấy hiếm khi đi cắm trại.)
He never plays tennis. (Cậu ấy không bao giờ chơi tennis.)
2 – Vị trí các trạng từ tần suất
a/ Đứng sau động từ “to be”
Ví dụ:
I am never late for school. (Tớ chẳng bao giờ muộn học.)
My cat is always hungry. (Con mèo của tớ lúc nào cũng đói.)
b/ Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu
Ví dụ:
He sometimes flies his kite. (Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều.)
They usually go fishing. (Họ thường xuyên đi câu cá.)
c/ Đứng ở đầu câu. Vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes.
Ví dụ:
Usually he eats noodles. (Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.)
Sometimes my father drinks coffee. (Ba tớ thi thoảng uống cà phê.)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét