UNIT 14: MAKING PLANS
Thì tương lai gần với "Be going to"
1 – Cách sử dụng
- Dùng để nói về kế hoạch hay ý định có từ trước thời điểm nói.
Ví dụ:
There is an exhibition at the museum this weekend. I’m going to watch it.
(Cuối tuần này có một buổi triển lãm ở bảo tàng. Mình sẽ đến đó xem.)
- Dùng để dự báo về tương lai gần dựa trên những dấu hiệu, bằng chứng ở hiện tại.
Ví dụ:
It’s 8:30. You are going to miss the train. (8h30 rồi. Bạn sắp lỡ tàu rồi đấy.)
- Dùng để nói về kế hoạch hay ý định có từ trước thời điểm nói.
Ví dụ:
There is an exhibition at the museum this weekend. I’m going to watch it.
(Cuối tuần này có một buổi triển lãm ở bảo tàng. Mình sẽ đến đó xem.)
- Dùng để dự báo về tương lai gần dựa trên những dấu hiệu, bằng chứng ở hiện tại.
Ví dụ:
It’s 8:30. You are going to miss the train. (8h30 rồi. Bạn sắp lỡ tàu rồi đấy.)
2 – Cấu trúc
Thể khẳng định: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
Trong đó:
- I + am
- He, She, It + is
- We, You, They + are
- I + am
- He, She, It + is
- We, You, They + are
Ví dụ:
I am going to swim at the beach this summer. (Tớ định đi bơi ở bãi biển vào mùa hè này.)
I am going to swim at the beach this summer. (Tớ định đi bơi ở bãi biển vào mùa hè này.)
Thể phủ định: Chủ ngữ + to be + not + going + động từ nguyên thể có
to.
Ví dụ:
He isn’t going to travel around the world by plane. (Cậu ấy không định đi vòng quanh thế giới bằng máy bay.)
Ví dụ:
He isn’t going to travel around the world by plane. (Cậu ấy không định đi vòng quanh thế giới bằng máy bay.)
Thể nghi vấn:
Câu hỏi: To be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
Trả lời: Yes, chủ ngữ + be.
Câu hỏi: To be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
Trả lời: Yes, chủ ngữ + be.
No, chủ ngữ + be not.
Ví dụ:
Are they going to take a trip to Thailand? (Họ định đi du lịch Thái Lan à?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)/ No, they aren’t. (Không phải.)
Are they going to take a trip to Thailand? (Họ định đi du lịch Thái Lan à?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)/ No, they aren’t. (Không phải.)
Câu hỏi có từ để hỏi:
Câu hỏi: Wh- + to be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
Trả lời: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
Câu hỏi: Wh- + to be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
Trả lời: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
Ví dụ:
What are you going to do? (Bạn định sẽ làm gì?)
I am going to visit our grandparents in the countryside. (Mình định đi thăm ông bà ở quê.)
Where are they going to stay when they visit Nha Trang? (Họ định ở đâu khi đến thăm Nha Trang?)
They are going to stay in a hotel. (Họ định ở lại một khách sạn.)
What time is he going to have dinner? (Ông ấy sẽ ăn tối lúc mấy giờ?)
He is going to have dinner at 7. (Ông ấy sẽ ăn tối lúc 7 giờ.)
What are you going to do? (Bạn định sẽ làm gì?)
I am going to visit our grandparents in the countryside. (Mình định đi thăm ông bà ở quê.)
Where are they going to stay when they visit Nha Trang? (Họ định ở đâu khi đến thăm Nha Trang?)
They are going to stay in a hotel. (Họ định ở lại một khách sạn.)
What time is he going to have dinner? (Ông ấy sẽ ăn tối lúc mấy giờ?)
He is going to have dinner at 7. (Ông ấy sẽ ăn tối lúc 7 giờ.)
Đưa ra
lời gợi ý (Making suggestions)
1 - Các cách đưa ra lời gợi ý:
a/ Let’s + động từ nguyên thể + thành phần khác nếu có.
Ví dụ:
Let’s go camping. (Chúng ta hãy cùng đi cắm trại đi.)
Let’s play badminton. (Chúng mình chơi cầu lông đi.)
Ví dụ:
Let’s go camping. (Chúng ta hãy cùng đi cắm trại đi.)
Let’s play badminton. (Chúng mình chơi cầu lông đi.)
b/ Why don’t we + động từ nguyên thể + thành phần khác
nếu có?
Ví dụ:
Why don’t we go to Hue this summer? (Tại sao chúng ta không đi Huế vào mùa hè tới này nhỉ?)
Why don’t we play some games? (Tại sao chúng ta không chơi vài trò chơi nhỉ?)
Ví dụ:
Why don’t we go to Hue this summer? (Tại sao chúng ta không đi Huế vào mùa hè tới này nhỉ?)
Why don’t we play some games? (Tại sao chúng ta không chơi vài trò chơi nhỉ?)
c/ What about + V-ing + thành phần khác nếu có?
Ví dụ:
What about making some cupcakes? (Làm một vài chiếc bánh thì thế nào?)
What about seeing a movie tonight? (Xem một bộ phim vào tối nay thì thế nào?)
2 - Các cách đáp lại lời gợi ý:
Ví dụ:
What about making some cupcakes? (Làm một vài chiếc bánh thì thế nào?)
What about seeing a movie tonight? (Xem một bộ phim vào tối nay thì thế nào?)
2 - Các cách đáp lại lời gợi ý:
a/ Khi muốn đồng ý các em có thể dùng một trong các câu sau:
Yes, let’s. (Được hãy làm cùng nhau.)
Yes, good idea. / Good idea. (Được, ý kiến hay đấy.)
That sounds great. (Nghe có vẻ được đấy.)
That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)
Yes, let’s. (Được hãy làm cùng nhau.)
Yes, good idea. / Good idea. (Được, ý kiến hay đấy.)
That sounds great. (Nghe có vẻ được đấy.)
That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)
b/ Khi muốn từ chối, các em có thể vận dụng các
câu sau đây:
No, let’s not (Không, chúng ta đừng làm thế.)
No, thanks. (Không cảm ơn.)
I don’t think that’s a good idea. (Mình không nghĩ đó là ý kiến hay.)
Hoặc các em có thể bắt đầu bằng “No” và sau đó đưa ra các lý do để bác bỏ lời gợi ý đó.
No, let’s not (Không, chúng ta đừng làm thế.)
No, thanks. (Không cảm ơn.)
I don’t think that’s a good idea. (Mình không nghĩ đó là ý kiến hay.)
Hoặc các em có thể bắt đầu bằng “No” và sau đó đưa ra các lý do để bác bỏ lời gợi ý đó.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét