UNIT 16: MAN AND THE ENVIRONMENT
1 –
Lượng từ bất định (Indefinite quantifiers: a few, a little, some)
a few thường đi với danh từ đếm được số nhiều và có
thể được dịch là "một vài"
Ví dụ:
a few eggs (một vài quả trứng)
a few chickens (một vài con gà)
Ví dụ trong câu đầy đủ:
I need to buy a few eggs. (Tớ cần mua vài quả trứng.)
Our family has a few chickens. (Nhà chúng tớ có một vài con gà.)
Ví dụ:
a few eggs (một vài quả trứng)
a few chickens (một vài con gà)
Ví dụ trong câu đầy đủ:
I need to buy a few eggs. (Tớ cần mua vài quả trứng.)
Our family has a few chickens. (Nhà chúng tớ có một vài con gà.)
a little đi với danh từ không đếm được và có thể được
dịch là "một ít"
Ví dụ:
a little rice (một ít gạo)
a little fruit (một ít trái cây)
Ví dụ trong câu đầy đủ:
We only have a little rice left. (Chúng ta chỉ còn một ít gạo thôi.)
There is a little fruit in the fridge. (Có một ít trái cây trong tủ lạnh.)
Ví dụ:
a little rice (một ít gạo)
a little fruit (một ít trái cây)
Ví dụ trong câu đầy đủ:
We only have a little rice left. (Chúng ta chỉ còn một ít gạo thôi.)
There is a little fruit in the fridge. (Có một ít trái cây trong tủ lạnh.)
Some dùng được với cả danh từ đếm được số nhiều và
danh từ không đếm được, vì thế nó có thể được dịch là "một ít, một vài".
Tuy nhiên các em chú ý "some" chỉ số lượng nhiều hơn "a
few" và "a little" nhé.
Ví dụ:
some flowers (một vài bông hoa)
some milk (một ít sữa)
Ví dụ trong câu đầy đủ:
She is holding some flowers. (Cô ấy đang cầm vài bông hoa.)
I often drink some milk before going to bed. (Tớ thường uống một ít sữa trước khi đi ngủ.)
Ví dụ:
some flowers (một vài bông hoa)
some milk (một ít sữa)
Ví dụ trong câu đầy đủ:
She is holding some flowers. (Cô ấy đang cầm vài bông hoa.)
I often drink some milk before going to bed. (Tớ thường uống một ít sữa trước khi đi ngủ.)
2 – Hỏi
và trả lời về nguyên nhân, lý do (Ask and answer about reasons)
Hỏi về nguyên nhân, lý do ở thì hiện tại đơn
Câu hỏi: Why + to be + chủ ngữ + tính từ/ cụm trạng từ?
Why + do/ does + chủ ngữ + động từ + (tân ngữ)?
Trả lời: Because + mệnh đề chỉ lý do.
Lưu ý: Sử dụng động từ to be là "am/ is/ are"
hay trợ động từ là "do/ does" phù hợp với chủ ngữ của câu hỏi.
Ví dụ:
Why are they often late for school? (Tại sao họ hay đi học muộn vậy?)
Because they often get up late. (Bởi vì họ thường dậy muộn.)
Why do farmers burn the forests? (Tại sao những người nông dân lại đốt rừng?)
Because they need more fields. (Bởi vì họ cần thêm nhiều đồng ruộng hơn.)
Hỏi về nguyên nhân, lý do ở thì hiện tại tiếp diễn
Why are they often late for school? (Tại sao họ hay đi học muộn vậy?)
Because they often get up late. (Bởi vì họ thường dậy muộn.)
Why do farmers burn the forests? (Tại sao những người nông dân lại đốt rừng?)
Because they need more fields. (Bởi vì họ cần thêm nhiều đồng ruộng hơn.)
Hỏi về nguyên nhân, lý do ở thì hiện tại tiếp diễn
Câu hỏi: Why + to be + chủ ngữ + V-ing + (tân ngữ/ trạng từ/
cụm trạng từ)?
Trả lời: Because + mệnh đề chỉ lý do.
Ví dụ:
Why is he sitting in the dark? (Tại sao anh ấy lại ngồi trong bóng tối thế?)
Because he is sad. (Bởi vì anh ấy đang buồn.)
Trả lời: Because + mệnh đề chỉ lý do.
Ví dụ:
Why is he sitting in the dark? (Tại sao anh ấy lại ngồi trong bóng tối thế?)
Because he is sad. (Bởi vì anh ấy đang buồn.)
Lưu ý: Sử dụng động từ to be là "am/ is/ are"
phù hợp với chủ ngữ của câu hỏi và động từ trong mệnh đề chỉ nguyên nhân cũng
cần được chia phù hợp với chủ ngữ và về thì.
Động từ khuyết thiếu: SHOULD (Modal verb: SHOULD)
Should được dùng để diễn tả lời khuyên, hay ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm.
Dạng khẳng định: should (nên)
Dạng phủ định: should not / shouldn't (không nên)
Should đi với tất cả các ngôi mà không cần thêm "s" với các ngôi số ít ở thì hiện tại đơn.
Should được dùng để diễn tả lời khuyên, hay ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm.
Dạng khẳng định: should (nên)
Dạng phủ định: should not / shouldn't (không nên)
Should đi với tất cả các ngôi mà không cần thêm "s" với các ngôi số ít ở thì hiện tại đơn.
Should đứng ngay sau chủ ngữ và trước động từ thường,
và động từ đứng sau "should" luôn ở dạng nguyên thể.
Cấu trúc cụ thể:
Chủ ngữ + should/ shouldn't + động từ nguyên thể + (các thành phần khác) .
Ví dụ:
We should brush our teeth twice a day. (Chúng ta nên đánh răng hai lần một ngày.)
We shouldn't waste water. (Chúng ta không nên lãng phí nước.)
Chủ ngữ + should/ shouldn't + động từ nguyên thể + (các thành phần khác) .
Ví dụ:
We should brush our teeth twice a day. (Chúng ta nên đánh răng hai lần một ngày.)
We shouldn't waste water. (Chúng ta không nên lãng phí nước.)
Câu hỏi dạng nghi vấn với should được dùng để hỏi ý kiến hay yêu cầu một lời
khuyên.
Cấu trúc cụ thể:
Câu hỏi: Should + chủ ngữ + động từ + (các thành phần khác)?
Trả lời: Yes, chủ ngữ + should.
Cấu trúc cụ thể:
Câu hỏi: Should + chủ ngữ + động từ + (các thành phần khác)?
Trả lời: Yes, chủ ngữ + should.
No, chủ ngữ + shouldn't.
Ví dụ:
Should we buy a new car? (Chúng ta có nên mua một chiếc ô tô mới không?)
Yes, we should. (Có, chúng ta nên mua.)
Should we buy a new car? (Chúng ta có nên mua một chiếc ô tô mới không?)
Yes, we should. (Có, chúng ta nên mua.)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét