UNIT 2: AT
SCHOOL
A-COME IN
Câu mệnh
lệnh (Imperatives)
Các câu mệnh lệnh thường gặp trong lớp học:
Come in. (Mời vào.)
Sit down. (Ngồi xuống.)
Stand up. (Đứng lên.)
Open your book. (Mở sách ra.)
Close your book. (Đóng sách lại.)
Raise your hand. (Giơ tay lên.)
Look at the board. (Nhìn lên bảng.)
Listen carefully. (Lắng nghe.)
Be quiet. (Trật tự.)
Take out your book. (Lấy sách ra.)
Put your book away. (Cất sách đi.)
Put your hand down. (Bỏ tay xuống.)
Các cách dùng của câu mệnh lệnh:
- Đưa ra lời chỉ dẫn.
Ví dụ: Hit the pan and pour a little oil in. (Hãy làm nóng chảo và rót một ít dầu ăn vào.)
- Đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp, yêu cầu người khác làm gì đó.
Ví dụ: Give me the details. (Hãy đưa cho tôi bản chi tiết.)
- Đưa ra lời mời.
Ví dụ: Have a piece of this cake. (Cậu hãy ăn một miếng bánh đi.)
- Được sử dụng ở các biển báo hoặc thông cáo.
Ví dụ: Push. (Hãy đẩy vào.)
- Đưa ra lời khuyên một cách thân thiện.
Ví dụ: Have a quiet word with her about it. (Hãy nói riêng với con bé về việc đó.)
Cấu trúc của câu mệnh lệnh:
Dạng khẳng định: Động từ nguyên thể + … .
Ví dụ:
Sit down. (Hãy ngồi xuống.)
Be quiet. (Hãy yên lặng.)
Chúng ta có thể nhấn mạnh hơn ý của câu mệnh lệnh bằng cách thêm DO ở đầu câu.
Ví dụ:
Do sit down.
Do be quiet.
Chúng ta có thể giảm mức độ gay gắt, chuyên quyền của câu mệnh lệnh bằng cách thêm “Please” vào đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Please give me the pen. / Give me the pen, please. (Làm ơn đưa cho tôi cái bút.)
* Lưu ý: Khi “please” đứng ở cuối câu, đứng trước nó phải là một dấu phẩy.
Dạng phủ định: Don't + động từ nguyên thể + … .
Ví dụ:
Don't run. (Đừng chạy.)
Don't laugh. (Đừng cười.)
B-WHERE
DO YOU LIVE?
1 – Giới
từ : IN/ ON (Preposition: IN/ ON)
Hai giới từ “in/on” được dùng để miêu tả vị trí hoặc trả lời các câu hỏi
về địa điểm.
Câu hỏi về nơi sinh sống:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Câu trả lời:
I live + in/ on + địa điểm.
- “in” được dùng trước một khoảng không gian giới hạn (house, city, town, country, ...)
- “on” dùng với các vị trí mang tính chất bề mặt (street).
Ví dụ:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Hanoi city. (Tôi sống ở thành phố Hà Nội.)
I live on Cau Giay street. (Tôi sống ở đường Cầu Giấy.)
Câu hỏi về nơi sinh sống:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Câu trả lời:
I live + in/ on + địa điểm.
- “in” được dùng trước một khoảng không gian giới hạn (house, city, town, country, ...)
- “on” dùng với các vị trí mang tính chất bề mặt (street).
Ví dụ:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Hanoi city. (Tôi sống ở thành phố Hà Nội.)
I live on Cau Giay street. (Tôi sống ở đường Cầu Giấy.)
* Lưu ý:
1 - Ta còn có thể dùng giới từ “in” với các danh từ khác ngoài “house, city, town, country, ..." khi muốn miêu tả vị trí bên trong một khoảng không gian xác định.
1 - Ta còn có thể dùng giới từ “in” với các danh từ khác ngoài “house, city, town, country, ..." khi muốn miêu tả vị trí bên trong một khoảng không gian xác định.
Ví dụ: The cat is in the box. (Con
mèo ở trong hộp.)
2 - Ta còn có thể dùng giới từ “on” với danh từ
khác “street” để miêu tả vị trí bên trên một bề mặt nào đó.”
Ví dụ: My book is on the table. (Cuốn
sách của tôi nằm trên bàn.)
3 - Sự khác nhau giữa “in the street” và “on
the street”
- “in the street” miêu tả vị trí ở dưới lòng
đường, phần đường dành cho xe cộ đi lại.
Ví dụ: The children are playing in the street. It’s very dangerous. (Lũ trẻ đang chơi dưới lòng đường. Điều đó rất nguy hiểm.)
- “on the street” ý muốn nói đến các tuyến phố, các con đường.
Ví dụ: His house is on Hang Buom street. (Nhà của anh ấy nằm trên phố Hàng Buồm.)
Ví dụ: The children are playing in the street. It’s very dangerous. (Lũ trẻ đang chơi dưới lòng đường. Điều đó rất nguy hiểm.)
- “on the street” ý muốn nói đến các tuyến phố, các con đường.
Ví dụ: His house is on Hang Buom street. (Nhà của anh ấy nằm trên phố Hàng Buồm.)
2 –
WHAT, HOW, WHERE
Ý nghĩa các từ để hỏi:
- What (gì/cái gì): được dùng để xác định đối tượng đang được nói đến là gì/cái gì.
- How (như thế nào, bằng cách nào): dùng để hỏi về cách thức thực hiện hành động.
- Where (ở đâu): dùng trong các câu hỏi về vị trí, địa điểm.
Một số câu hỏi cụ thể
1/
Câu hỏi: What is your name? / What's your name? (Bạn tên là gì?)
Trả lời: My name is/ My name’s + tên.
Ví dụ:
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
My name is Anna. (Tên mình là Anna.)
2/
Câu hỏi: How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?)
Trả lời: Các chữ cái tạo thành tên, + tên của mình.
Ví dụ:
How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?)
A-N-N-A, Anna. (A-N-N-A, Anna.)
3/
Câu hỏi: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Trả lời: I live + in/ on + địa điểm.
Ví dụ:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Hanoi city. (Mình sống ở thành phố Hà Nội.)
C-MY
SCHOOL
1- Đại
từ chỉ định: This/ That (Demonstrative pronouns: This/ That)
Định nghĩa:
Hai đại từ chỉ định this và that dùng để nói về một người hay một vật ở vị trí xa hay gần người nói trong không gian.
Cách dùng
- This (đây, này): dùng để chỉ MỘT người hoặc vật có vị trí GẦN người nói.
- That (đó, kia): dùng để chỉ MỘT người hoặc vật có vị trí XA người nói.
Một số cấu trúc câu với "This" và "That":
1. This is/ That is ….
Dạng khẳng định: This is/ That is + danh từ số ít.
Ví dụ:
This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
That is my pencil. ( Đó là cái bút chì của tôi.)
Dạng phủ định: This is not (This isn’t)/ That is not (That isn’t) + danh từ số ít.
Ví dụ:
This isn’t my book. (Đây không phải quyển sách của tôi.)
That isn’t my pencil. (Đó không phải là cái bút chì của tôi.)
Dạng nghi vấn:
Câu hỏi:Is this/ Is that + danh từ số ít?
Câu trả lời: Yes, it is./ No, it isn't.
Ví dụ:
Is this your book? (Đây có phải là quyển sách của bạn không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
Is that your pencil? (Đó có phải là bút chì của bạn không?)
No, it isn't. (Không, đó không phải bút chì của tớ.)
2. Câu hỏi bắt đầu bằng “What”
Câu hỏi: What is this? (Đây là cái gì?)/ What is that? (Đó là cái gì?)
Trả lời: It is (It’s) + a/ an + danh từ số ít.
Ví dụ:
What is this? (Đây là cái gì?)
It’s a book. (Đó là một quyển sách.)
What is that? (Đó là cái gì?)
It’s an eraser. (Đó là một cục tẩy)
2 – Mạo
từ bất định: A/ An (Indefinite articles: A /An)
Mạo từ bất định (A/ An) được sử dụng trước danh từ đếm được số ít để chỉ sự
vật, sự việc hoặc người với nghĩa chung chung hoặc được nhắc đến lần đầu tiên.
Ví dụ:
She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
I eat an apple every day. (Mỗi ngày tôi ăn một quả táo.)
An: đứng trước các từ bắt đầu bằng một chữ cái nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụ: an aircraft (một cái máy bay), an inkpot (một lọ mực), … .
Ví dụ:
She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
I eat an apple every day. (Mỗi ngày tôi ăn một quả táo.)
An: đứng trước các từ bắt đầu bằng một chữ cái nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụ: an aircraft (một cái máy bay), an inkpot (một lọ mực), … .
* Lưu ý: Mạo từ an còn
đứng trước một số từ bắt đầu bằng chữ cái “h” khi chữ cái này không được
đọc lên.
Ví dụ: an hour (một giờ đồng hồ), an heir (một
người thừa kế), … .
A: đứng trước các từ bắt đầu bằng một chữ cái phụ âm.
Ví dụ như: a pen (một cái bút), a ruler (một cái thước kẻ), a book (một quyển sách), … .
A: đứng trước các từ bắt đầu bằng một chữ cái phụ âm.
Ví dụ như: a pen (một cái bút), a ruler (một cái thước kẻ), a book (một quyển sách), … .
* Lưu ý: Mạo từ a còn
được dùng trước một số từ bắt đầu bằng chữ cái “u”, khi chúng được phát
âm là /ju/.
Ví dụ: a university (một
trường đại học), a unicorn (một con
kì lân), …
0 nhận xét:
Đăng nhận xét