Thứ Năm, 30 tháng 7, 2015

UNIT 3: AT HOME
A-MY HOUSE
1 - Đại từ chỉ định “These/ Those” (Demonstrative pronouns: “These / Those”)

Cách sử dụng của 2 đại từ chỉ định These & Those. 
These và Those là 2 đại từ chỉ định dùng để thay thế hay để chỉ những danh từ chỉ người hoặc vật ở dạng số nhiều.
-
These (đây, này): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí GẦN người nói.
-
Those (đó, kia): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí XA người nói.

Một số mẫu câu với These & Those. 
1. These are / Those are …
Dạng khẳng định: 
These are/ Those are + danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
These are my bags. 
(Đây là những chiếc túi của tôi.)
Those are my pens. 
(Kia là những chiếc bút của tôi.)
Dạng phủ định: 
These are not (These aren’t)/ Those are not (Those aren’t) + danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
These aren’t my bags. 
(Đây không phải là những chiếc túi của tôi.)
Those aren’t my pens. 
(Đó không phải là những cái bút của tôi.)
Dạng nghi vấn:
Câu hỏi: 
Are these/ Are those + danh từ đếm được số nhiều?
Câu trả lời: 
Yes, they are./ No, they aren’t.
Ví dụ:
Are these your bags? 
(Đây có phải là những chiếc túi của bạn không?)
Yes, they are. 
(Đúng rồi.)
Are those your pens? 
(Đó có phải là những chiếc bút của bạn không?)
No, they aren’t. 
(Không, đó không phải là những chiếc bút của tớ.)

2. Câu hỏi bắt đầu bằng “What”
Câu hỏi: 
What are these? (Đây là cái gì?)What are those? (Kia là cái gì?)
Trả lời: 
They are (They’re) + danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
What are these? 
(Đây là cái gì?)
They are armchairs. 
(Chúng là những cái ghế bành.)
What are those? 
(Những cái kia là gì?)
They are stereos. 
(Chúng là những giàn máy nghe nhạc.)
2 – Dạng số nhiều của danh từ (Plural forms of nouns)
Chỉ những danh từ đếm được mới có dạng số nhiều. Người hoặc vật có số lượng từ hai trở lên sẽ để ở dạng số nhiều.

Một số quy tắc thành lập dạng số nhiều của danh từ: 
a) Thêm “
s” sau hầu hết các danh từ số ít
Ví dụ:
a bag 
(một cái túi) – two bags (hai cái túi)
a pen 
(một cái bút) – four pens (bốn cái bút)
b) Thêm “
es” vào sau các danh từ có kết thúc bằng "ch, x, s, sh"
Ví dụ:
a box 
(một cái hộp) – five boxes (năm cái hộp)
a class 
(một lớp học) – two classes (hai lớp học)
a dish 
(một cái đĩa) – many dishes (nhiều cái đĩa)
c) Bỏ “
y” và thêm “ies” vào sau danh từ có kết thúc bằng “y” mà trước "y" là một phụ âm 
Ví dụ:
a party 
(một bữa tiệc) – some parties (vài bữa tiệc)
a city 
(một thành phố) – five cities (năm thành phố)
d) Thêm “
s” vào sau những danh từ kết thúc bằng “o” mà trước "o" là một nguyên âm hoặc một số từ là từ mượn của nước ngoài kết thúc bằng "o"
Ví dụ:
a bamboo 
(một cây tre) – two bamboos (hai cây tre)
a piano 
(một cái đàn piano) – three pianos (ba cái đàn piano)
e) Thêm "
es" vào sau những danh từ kết thúc bằng “o” mà trước “o” là một phụ âm
Ví dụ:
a tomato 
(một quả cà chua) – some tomatoes (vài quả cà chua)
a potato 
(một củ khoai tây) – many potatoes (nhiều củ khoai tây)
f) Thay "
f" hay "fe" bằng "ves" vào sau hầu hết các danh từ tận cùng bằng "f" hay "fe"
Ví dụ:
a wolf 
(một con sói) – six wolves (sáu con sói)
a shelf 
(một cái giá) – two shelves (hai cái giá)
Ngoại lệ:
a chef (một bếp trưởng) – some chefs (vài bếp trưởng)
a roof 
(một mái nhà) – five roofs (năm mái nhà)
a safe 
(một cái két sắt) – two safes (hai cái két sắt)
g) Một số danh từ 
giữ nguyên dạng khi chuyển sang danh từ số nhiều
Ví dụ:
a sheep  
(một con cừu) – sheep (những con cừu)
an aircraft  
(một chiếc máy bay) – aircraft (những chiếc máy bay)
h) Trường hợp 
bất quy tắc 
Ví dụ:
a woman 
(một người phụ nữ) – women (những người phụ nữ)
a man 
(một người đàn ông) – men (những người đàn ông)
a child 
(một đứa trẻ) – children (những đứa trẻ)
a person 
(một người) – people (nhiều người)
3 – Câu hỏi với “Who, How many” (Who, How many-questions)

Question with Who: được dùng để xác định một người hay những người được nhắc đến là ai.
a) Câu hỏi: 
Who + be + đại từ chỉ định (this/ that)?
Trả lời: 
“It is + danh từ.” 
Ví dụ:
Who is this? 
(Đây là ai) – It’s Barack Obama. (Đó là Barack Obama.)
b) Câu hỏi: 
Who + be + đại từ nhân xưng (he, she, you, they)?
Trả lời: 
Đại từ nhân xưng + động từ to be tương ứng + danh từ.
Ví dụ:
Who is she? 
(Cô ấy là ai? ) – She’s Lan, my friend. (Cô ấy là Lan, bạn tôi.)

Question with How many : được dùng để xác định số lượng hiện hữu của các sự vật đếm được.
Câu hỏi: 
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there + (thành phần khác)?
Trả lời: 
There + is/are + số lượng (+ danh từ).
Lưu ý: Danh từ trong câu trả lời ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào số lượng hiện hữu của vật. Và ta có thể trả lời ở dạng ngắn bằng cách chỉ dừng lại ở số lượng, không nhắc đến danh từ và thành phần sau đó.
Ví dụ:
A: How many chairs are there in the classroom? 
(Có bao nhiêu cái ghế tựa trong lớp học?)
B: There are nine. 
(Có 9 cái.)
A: How many computers are there in the classroom? 
 (Có bao nhiêu cái máy tính trong lớp học?)
B: There is one computer in the classroom. 
(Có một cái máy tính trong lớp học.)
B-NUMBERS
1- Các số từ 1 đến 100 (NUMBERS FROM 1 TO 100)
Quy tắc xây dựng các số chẵn chục: đổi các số từ “13 đến 19” từ đuôi “teen” thành “ty
Ví dụ:
thirteen  
(13) – thirty (30)
fifteen 
(15) – fifty  (50)
Ngoại lệ:
fourteen  (14) – forty (40)
twelve 
(12) – twenty  (20)

Quy tắc xây dựng các số không chẵn chục: 
số chẵn chục + “-” + số đếm hàng đơn vị
Ví dụ: twenty-one , thirty-one , twenty-eight

2- Cấu trúc There is/ There are (There is…/ There are…)
Cấu trúc: 
Dạng khẳng định: 
a)
There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác). 
There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ:
There is a pen in the box. 
(Có một chiếc bút ở trong hộp.)
There is milk in the glass. 
(Có sữa ở trong cốc.)
b) 
There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ:
There are thirty-six students in the classroom. 
 (Có 36 học sinh ở trong lớp.)
There are some oranges left. 
(Còn một vài quả cam.) 
Chú ý:
Dùng There is hay There are là tùy thuộc vào danh từ đứng ngay đằng sau nó là danh từ không đếm được, danh từ số ít hay số nhiều.
Dạng phủ định:
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ:
There is not a cat on the chair. 
(Không có con mèo trên ghế.)
Dạng nghi vấn:
Câu hỏi: 
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
Trả lời: 
Yes, there is. / Yes, there are. / No, there isn't. / No, there aren't.
Ví dụ:
Are there three windows in the room? 
(Trong phòng có 3 cái cửa sổ đúng không?)
Yes, there are. 
(Đúng, có 3 cái.)
Lưu ý: Dạng viết tắt
There is  = There's
There is not  = There's not  = There isn't
There are not  = There aren't
Chúng ta không được viết tắt “there are”.

Cách dùng: 
a) Trả lời cho câu hỏi “how many…”
Ví dụ:
How many books are there on the table? 
(Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?)
There are three. 
(Có 3 quyển.)
b) Dùng để chỉ sự hiện hữu của sự vật, con người ở một nơi nào đó.
Ví dụ:
There is a tiger in the cage. 
(Có một con hổ ở trong chuồng.)
There are many flowers in the garden. 
(Có nhiều hoa trong vườn.)
c) Dùng để liệt kê các sự vật sự việc, con người.
Ví dụ:
There is one fan, two lamps and one bookcase in my bedroom. 
(Phòng ngủ của tôi có một cái quạt, hai cái đèn và một cái giá sách.)
There are two boys and one girl in my group. 
(Nhóm tôi có hai trai một gái.)
C-FAMILIES
1- Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
Định nghĩa: 
Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu và luôn đứng trước danh từ.

Các tính từ sở hữu: 
Trong tiếng anh có tất cả 
7 tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng.
Đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu tương ứng
I (tôi, tớ)
My (của tôi, của tớ)
You (bạn, các bạn)
Your (của bạn, của các bạn)
He (anh ấy, cậu ấy, ông ấy)
His (của anh ấy, của cậu ấy, của ông ấy)
She (chị ấy, cô ấy, bà ấy)
Her  (của chị ấy, của cô ấy, của bà ấy)
It (nó)
Its  (của nó)
We (chúng tôi, chúng ta)
Our (của chúng tôi, của chúng ta)
They (họ)
Their (của họ)
Ví dụ: 
This is my bag. 
(Đây là chiếc túi của tôi.) 
I like your shirt. 
(Tớ thích cái áo của cậu.) 
His name is Peter. 
(Tên của cậu ấy là Peter.) 
Her name is Mary. 
(Tên cô ấy là Mary.) 
The dog is licking its paw. 
(Con cún đang liếm chân của nó.) 
Our house is near the school. 
(Nhà của chúng tôi ở gần trường học.) 
Your children are lovely. 
(Những đứa nhóc của các bạn thật đáng yêu.)
Their father works in a factory. 
(Bố của họ làm trong một nhà máy.) 
2- Hỏi và trả lời về nghề nghiệp (Ask and answer about occupations)

Câu hỏi: What + do/does + chủ ngữ + do?
Trả lời: 
Chủ ngữ + am/is/are + mạo từ a/an + tên nghề nghiệp.
Ví dụ:
What do you do? 
(Bạn làm nghề gì?)
I am a student. 
(Mình là học sinh.)
What does your mother do? 
(Mẹ bạn làm nghề gì?)
My mother is a doctor. 
(Mẹ mình là bác sĩ.)
What does he do? 
(Ông ấy làm nghề gì?)
He is an engineer. 
(Ông ấy là kĩ sư.) 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Nguyễn Thái Lai Template by Ipietoon Cute Blog Design and Bukit Gambang