Thứ Năm, 30 tháng 7, 2015

UNIT 8: OUT AND ABOUT
A-WHAT ARE YOU DOING?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present progressive)
1 – Cách sử dụng 
- Diễn tả những hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói:
Ví dụ:
I am doing my homework now.  
(Bây giờ tôi đang làm bài tập về nhà.)
They are waiting for the bus at the moment.  
(Hiện tại họ đang đợi xe buýt.)
- Diễn tả những hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói:
Ví dụ:
Linda is studying Japanese at a language center.  
(Linda đang học tiếng Nhật ở một trung tâm ngoại ngữ.)

2 – Cấu trúc 
a/ Dạng khẳng định: Chủ ngữ + am/ is/ are + V-ing.
Lưu ý:
I am  = I'm
He is  = He's , She is  = She's , It is  = It's
We are  = We're , They are  = They're 
Ví dụ:
I am playing video games. / I'm playing video games.  
(Tôi đang chơi điện tử.)
She is driving her car. / She's driving her car.  
(Cô ấy đang lái ô tô.) 
b/ Dạng phủ định: Chủ ngữ + am not/ is not/ are not + V-ing.
Lưu ý:
I am not = I'm not
He is not  = He isn't , She is not  = She isn't , It is not  = It isn't
We are not  = We aren't , They are not  = They aren't 
Ví dụ:
They are not walking to school. / They aren't walking to school.  
(Họ đang không đi bộ đến trường.)
He is not waiting for a train. / He isn't waiting for a train.  
(Cậu ấy đang không đợi tàu.) 
c/ Dạng nghi vấn:
Câu hỏi Yes/ No:
Câu hỏi: 
Am/ Is/ Are + chủ ngữ + V-ing?
Trả lời: 
Yes, chủ ngữ + am/ is/ are.
No, chủ ngữ + am/ is/ are + not.
Lưu ý: Chủ ngữ trong câu trả lời thường là đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ trong câu hỏi và trong câu trả lời với "Yes", động từ to be không được viết tắt.
Ví dụ:
Are Peter and Mary doing math?  
(Peter và Mary đang làm toán phải không?)
Yes, they are.  
(Đúng, họ đang làm toán.)
Is she singing now?  
(Cô ấy đang hát phải không?)
No, she isn't. She is dancing.  
(Không phải. Cô ấy đang nhảy.)
Câu hỏi có từ để hỏi:
Câu hỏi: 
Từ để hỏi + am/ is/ are + chủ ngữ + V-ing?
Câu trả lời: 
Chủ ngữ + am/ is/ are + V-ing.
Ví dụ:
What is he doing?  
(Anh ấy đang làm gì?)
He is watching a football match.  
(Anh ấy đang xem một trận đấu bóng đá.)
Where are they going?  
(Họ đang đi đâu thế?)
They are going to the cinema.  
(Họ đang đi đến rạp chiếu phim.)

3 – Cách thêm đuôi “ing” vào sau động từ: 
+ Thêm 
ing vào sau hầu hết các động từ.
Ví dụ: read  – reading
+ Ta bỏ “
e” và thêm “ing” với các động từ tận cùng bằng “e
Ví dụ: take  – taking
+ Ta chuyển “
ie” thành “y” rồi thêm “ing” với các động từ tận cùng bằng "ie
Ví dụ: lie  – lying
+ Với các động từ một âm tiết tận cùng bằng phụ âm, trước đó là một nguyên âm, trước nguyên âm là phụ âm, ta 
gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing".
Ví dụ: run  – running

4 – Các cụm từ diễn đạt thời gian: 
now  
(bây giờ)at this time / at the moment / at present  (hiện tại)
Các cụm từ chỉ thời gian này có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
At this time he is working.  
(Hiện tại anh ấy đang làm việc.)
He is riding his bike at present.  
(Hiện tại cậu ấy đang đạp xe đạp.)
B-ROAD SIGNS
Động từ khuyết thiếu: CAN & MUST (Modal verbs: CAN & MUST)
CAN  (có thể)
1 – Dạng thức 
a – Dạng khẳng định, phủ định:
Chủ ngữ + can/ cannot (can’t) + động từ nguyên thể.
Lưu ý:can” đi với tất cả các ngôi, “can” và “not” được viết liền nhau.
Ví dụ:
She can speak 5 languages.  
(Cô ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.)
He can’t cook.  
(Anh ta không biết nấu ăn.) 
b – Dạng nghi vấn:
Câu hỏi: 
Can/ Can’t + chủ ngữ + động từ dạng nguyên thể?
Trả lời: 
Yes + chủ ngữ + can.
No + chủ ngữ + cannot/ can’t
Ví dụ:
Can I park here?  
(Tôi có thể đỗ xe ở đây được không?)
Yes, you can.  
(Có bạn có thể.)
Can’t we go into that street?  
(Chúng ta không thể đi vào đường đó đúng không?)
No, we can’t.  
(Không chúng ta không thể.) 
2 – Ý nghĩa 
- “
can” được dùng để diễn tả ai/ con gì/ cái gì có khả năng làm gì, biết làm gì.
Ví dụ:
Birds can fly.  
(Chim biết bay.)
Pigs can’t fly.  
(Lợn không biết bay.)
- “
can” dùng để chỉ sự cho phép ai đó được làm gì, dạng phủ định “cannot” diễn tả ai đó không được làm gì.
Ví dụ:
You can park here.  
(Bạn có thể đỗ xe ở đây.)
You cannot turn right.  
(Bạn không được rẽ phải.) 
MUST  (phải)
1 – Dạng thức 
Chủ ngữ + must/ must not (mustn’t) + động từ nguyên thể.
Lưu ý: “must” và “not” được viết tách rời nhau.
Ví dụ:
We must slow down to avoid accidents.  
(Chúng ta phải đi chậm lại để tránh tai nạn xảy ra.)
You mustn’t interrupt others while they are speaking.  
(Bạn không được ngắt lời người khác khi họ đang nói chuyện.) 
2 – Ý nghĩa 
- “
must” có nghĩa là "phải", dùng để chỉ sự bắt buộc.
Ví dụ:
Children must be careful with fire.  
(Trẻ em phải cẩn thận với lửa.)
- “
must not” hay “mustn’t” lại có nghĩa là “không được” chỉ sự cấm đoán.
Ví dụ:
You must not ride a motorbike on this road.  
(Bạn không được lái xe máy trên con đường này.) 
BẢNG TÓM TẮT

Động từ khuyết thiếu
Cách sử dụng
can / can't 
chỉ khả năng
can 
chỉ sự cho phép
must
chỉ sự bắt buộc
can't / musn't 
chỉ sự cấm đoán

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Nguyễn Thái Lai Template by Ipietoon Cute Blog Design and Bukit Gambang